| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
| Giao diện |
4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
| Nút |
Nút WPS/RESET |
| Ăng ten |
2 Ăng ten |
| Bộ cấp nguồn bên ngoài |
9VDC / 0.6A |
| Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
| Kích thước ( R x D x C ) |
7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI |
| Băng tần |
2.4-2.4835GHz |
| Tốc độ tín hiệu |
11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
| Reception Sensitivity |
270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
| Công suất truyền tải |
CE:<20dBmFCC:<30dBm |
| Tính năng Wi-Fi |
Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
| Bảo mật Wi-Fi |
Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
| Chất lượng dịch vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông |
| Dạng WAN |
IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
| Quản lý |
Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
| DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
| Port Forwarding |
Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
| Dynamic DNS |
DynDns, Comexe, NO-IP |
| VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
| Kiểm soát truy cập |
Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
| Bảo mật tường lửa |
Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
| Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
| Tính năng nâng cao |
Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
| Mạng khách |
1 x mạng khách 2.4GHz |
| KHÁC |
| Chứng chỉ |
CE, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm |
Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| System Requirements |
Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
| Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |